Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,741,063
Xi măng PCB40 kg 26.000 2,000 52,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.318 220,000 70,026 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.000 9 630 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 830.000 1,850 1,535,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 16,581 82,907
Nhân công (NC) 977,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670 366,000 977,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 115,752
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,834,036