Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 428,696
Xi măng PCB40 kg 109.620 2,000 219,240 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.323 584,000 188,340 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 78.010 9 702 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 20x20... viên 73.000 0 0
Đá dăm chèn m3 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,082 20,414
Nhân công (NC) 567,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550 366,000 567,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,009,020