Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,249,743
Khí gas kg 2.680 0 0
Bu lông cái 15.870 0 0
Thép hình kg 635.250 0 0
Thép tấm kg 407.950 25,000 10,198,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.340 0 0
Vật liệu khác % 0.500 101,987 50,993
Nhân công (NC) 8,371,166
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.070 397,302 8,371,166 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,798,060
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.190 2,260,576 429,509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.590 67,405 241,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.980 1,074,024 2,126,567 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,418,971