Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 919,104
Xi măng PCB40 kg 291.100 2,000 582,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.543 584,000 317,287 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.882 0 0
Nước lít 177.325 9 1,595 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 9,010 18,021
Nhân công (NC) 1,072,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.930 366,000 1,072,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 373,819
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.110 542,108 59,631 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.040 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.110 891,221 98,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.110 397,896 43,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.100 354,105 35,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.060 2,282,900 136,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,365,304