Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 718,046
Bột Amiăng kg 4.100 160,000 656,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 9.800 2,000 19,600 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 2.800 0 0
Dây đay kg 3.300 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 1.920 22,070 42,374 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.700 0 0
Vật liệu khác % 0.010 7,179 71
Nhân công (NC) 907,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.480 366,000 907,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,026
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.025 1,841,059 46,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,671,752