Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 35.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 119,161,891
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 217.630 397,302 86,464,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 82.360 397,000 32,696,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,402,064
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.430 14,767 35,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 22.890 147,059 3,366,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 122,563,956