Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 25.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 86,422,718
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 156.720 397,302 62,265,268 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 60.850 397,000 24,157,450 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,144,654
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.530 14,767 22,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 14.430 147,059 2,122,061 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 88,567,373