Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 96,291
Amiăng kg 6.700 0 0
Xi măng PCB30 kg 16.250 2,000 32,500 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 3.960 0 0
Dây đay kg 5.190 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 2.890 22,070 63,782 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.220 0 0
Vật liệu khác % 0.010 962 9
Nhân công (NC) 1,431,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.910 366,000 1,431,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,582,583