Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 505,541
Xi măng PCB40 kg 103.148 2,000 206,296 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.511 584,000 298,190 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 117.272 9 1,055 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 0 0
Đá hộc m3 1.220 0 0
Nhân công (NC) 944,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.580 366,000 944,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,449,821