Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,870,938
Khí gas kg 3.000 0 0
Que hàn kg 11.090 52,000 576,680 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 898.000 0 0
Thép tấm kg 131.000 25,000 3,275,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 38,516 19,258
Nhân công (NC) 6,885,254
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.330 397,302 6,885,254 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,072,102
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.320 2,260,576 723,384 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.640 501,176 1,323,104 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.380 67,405 25,613 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,828,295