Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,008,983
Xi măng PCB40 kg 345.425 2,000 690,850 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 584,000 306,483 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.852 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,989 9,989
Nhân công (NC) 1,127,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.080 366,000 1,127,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 332,708
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.080 542,108 43,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.025 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.080 2,282,900 182,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.100 354,105 35,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.080 891,221 71,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,468,972