Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 294,637
Que hàn kg 5.610 52,000 291,720 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 8.500 0 0
Vật liệu khác % 1.000 2,917 2,917
Nhân công (NC) 7,882,484
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.840 397,302 7,882,484 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 990,219
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.180 1,784,166 321,149 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.335 501,176 669,069 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,167,341