Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,002
Bu lông mạ M... cái 4.000 500 2,000 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.034 0 0
Vật liệu khác % 0.100 20 2
Nhân công (NC) 119,190
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.300 397,302 119,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.009 14,990 134 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 121,327