Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 6,502,521
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.000 397,302 4,767,631 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.370 397,000 1,734,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 236,032
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.050 14,767 738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.600 147,059 235,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,738,554