Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 3,845,163
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.280 397,302 2,892,363 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.400 397,000 952,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 194,856
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.050 14,767 738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.320 147,059 194,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,040,019