Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho bộ sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,740
Oxy chai 0.067 0 0
Que hàn kg 0.400 52,000 20,800 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 0.134 0 0
Xích treo đệ... kg 0.007 0 0
Ma ní cái 1.000 0 0
Đệm cao su đúc cái 4.000 0 0
Thép tròn kg 0.019 0 0
Thép tấm kg 0.029 25,000 725 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 215 215
Nhân công (NC) 492,655
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.240 397,302 492,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 939,041
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.100 899,088 89,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.350 2,282,900 799,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.100 501,176 50,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,453,436