Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,146,882
Xi măng PCB40 kg 404.985 2,000 809,970 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.498 584,000 291,065 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.821 0 0
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.025 0 0
Vật liệu khác % 4.000 11,027 44,110
Nhân công (NC) 724,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.980 366,000 724,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 151,223
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,022,785