Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,121,531
Khí gas kg 9.180 0 0
Bu lông cái 12.700 0 0
Thép hình kg 525.750 0 0
Thép tấm kg 522.250 25,000 13,056,250 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 4.590 0 0
Vật liệu khác % 0.500 130,562 65,281
Nhân công (NC) 12,074,026
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 30.390 397,302 12,074,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,366,474
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.150 2,260,576 339,086 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 4.760 67,405 320,847 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.520 1,074,024 2,706,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,562,032