Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,504
Bu lông mạ M... cái 9.000 500 4,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.045 0 0
Vật liệu khác % 0.100 45 4
Nhân công (NC) 373,464
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.940 397,302 373,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 419
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.028 14,990 419 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 378,388