Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,607
Amiăng kg 0.150 0 0
Xi măng PCB30 kg 0.700 2,000 1,400 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.140 0 0
Dây đay kg 0.260 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.100 22,070 2,207 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.036 0 0
Vật liệu khác % 0.010 36 0
Nhân công (NC) 146,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.400 366,000 146,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 150,007