Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,081
Que hàn kg 0.290 52,000 15,079 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 150 1
Nhân công (NC) 117,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320 366,000 117,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 41,096
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.082 501,176 41,096 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 173,297