Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,393
Điện năng kWh 2.840 3,007 8,539 - Thời gian: 20...
Cối chế bị l... bộ 0.075 0 0
Vật liệu khác % 10.000 85 853
Nhân công (NC) 576,088
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.450 397,302 576,088 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,384
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.338 6,521 2,204 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.281 11,348 3,188 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm ca 0.131 0 0
Máy, thiết... Kích tháo mẫu ca 0.094 6,315 593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.338 10,054 3,398 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 594,867