Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,001
Bu lông mạ M... cái 2.000 500 1,000 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.015 0 0
Vật liệu khác % 0.100 10 1
Nhân công (NC) 79,460
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200 397,302 79,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 89
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.006 14,990 89 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 80,551