Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,780
Amiăng kg 0.450 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.300 2,000 2,600 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.480 0 0
Dây đay kg 0.600 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.280 22,070 6,179 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.120 0 0
Vật liệu khác % 0.010 87 0
Nhân công (NC) 296,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.810 366,000 296,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 305,240