Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 223
Dây thép kg 0.012 18,500 222 Thành phố Hà Nội...
Lưỡi cắt cái 0.020 0 0
Ống thép luồ... m 1.020 0 0
Ống nối đườn... m 0.060 0 0
Thép lưới Fi 6 kg 0.190 0 0
Vật liệu khác % 0.500 2 1
Nhân công (NC) 75,487
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.190 397,302 75,487 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,204
Máy cắt ốn... ông suất: 5 kW ca 0.025 368,171 9,204 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 84,914