Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,617,670
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.760 397,302 1,891,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.830 397,000 726,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 72,501
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.030 14,767 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.490 147,059 72,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,690,172