Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,175,483
Xi măng PCB40 kg 436.450 2,000 872,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.495 584,000 289,255 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.814 0 0
Nước lít 187.775 9 1,689 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.182 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,638 11,638
Nhân công (NC) 384,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.050 366,000 384,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 169,113
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.033 542,108 17,889 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,728,897