Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,636
Đinh chữ U kg 4.000 0 0
Sơn trắng+đỏ kg 0.300 0 0
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Đá 1x2 m3 0.023 0 0
Xi măng PCB30 kg 5.000 2,000 10,000 Thành phố Hà Nội...
Đinh+dây thép kg 0.300 0 0
Cát vàng m3 0.015 584,000 8,760 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 187 1,876
Nhân công (NC) 8,035,676
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.430 397,302 5,733,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.800 397,000 2,302,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 214,706
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.460 147,059 214,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,271,019