Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,484,740
Que hàn kg 11.500 52,000 598,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,070.000 25,000 26,750,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.350 0 0
Vật liệu khác % 0.500 273,480 136,740
Nhân công (NC) 8,899,578
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.400 397,302 8,899,578 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,385,830
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.830 501,176 1,919,504 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.950 18,749 17,811 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.620 503,813 816,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.620 390,332 632,337 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 39,770,149