Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 490,198
Đá mài viên 3.270 0 0
Thép các loại kg 1,010.000 0 0
Que hàn kg 9.380 52,000 487,760 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 4,877 2,438
Nhân công (NC) 7,564,642
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.040 397,302 7,564,642 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,156,807
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 2.210 358,492 792,267 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.640 501,176 1,323,104 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 2.210 18,749 41,435 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,211,648