Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,477,728
Khí gas kg 4.000 0 0
Bu lông cái 15.580 0 0
Thép hình kg 386.730 0 0
Thép tấm kg 655.830 25,000 16,395,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 163,957 81,978
Nhân công (NC) 8,482,411
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.350 397,302 8,482,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,853,962
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.180 2,260,576 406,903 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.480 67,405 234,569 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.060 1,074,024 2,212,489 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,814,102