Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho lần TN sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 163,800
Dầu kích kg 1.200 0 0
Thép dầm I v... kg 40.000 0 0
Sắt tròn Fi 14 kg 26.000 0 0
Que hàn kg 3.000 52,000 156,000 Thành phố Hà Nội...
Gỗ nhóm V m3 0.150 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,560 7,800
Nhân công (NC) 21,851,644
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 55.000 397,302 21,851,644 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,825,057
Máy bơm nư... 7 kW - 7,5 kW ca 2.000 48,107 96,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 9.000 395,781 3,562,029 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục ô... sức nâng: 10 T ca 0.500 2,333,628 1,166,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 26,840,501