Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 6,990,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 19.100 366,000 6,990,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 324,815
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.048 542,108 26,021 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.048 3,237,455 155,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,612,710