Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,872,341
Oxy chai 1.700 0 0
Khí gas kg 3.400 0 0
Que hàn kg 17.850 52,000 928,200 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 654.820 0 0
Thép tấm kg 316.000 25,000 7,900,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 61.400 0 0
Vật liệu khác % 0.500 88,282 44,141
Nhân công (NC) 7,898,376
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.880 397,302 7,898,376 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,177,625
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.400 2,260,576 904,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.250 501,176 2,129,998 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,948,342