Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,625
Bu lông mạ M... cái 25.000 500 12,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.056 0 0
Vật liệu khác % 1.000 125 125
Nhân công (NC) 464,844
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.170 397,302 464,844 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 884
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.059 14,990 884 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 478,353