Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,312
Amiăng kg 1.300 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.800 2,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.800 0 0
Dây đay kg 0.880 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.440 22,070 9,710 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.200 0 0
Vật liệu khác % 0.010 133 1
Nhân công (NC) 417,239
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.140 366,000 417,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,139
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.018 1,841,059 33,139 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 463,691