Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 676,588
Xi măng PCB40 kg 194.750 2,000 389,500 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 1.263 220,000 277,816 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 285.975 9 2,573 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 6,698 6,698
Nhân công (NC) 1,548,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.230 366,000 1,548,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 474,026
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.240 891,221 213,893 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.160 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.066 130,178 8,591 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... g tích: 80 lít ca 0.240 357,400 85,776 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 9 m3/h ca 0.240 690,689 165,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,698,794