Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,260,036
Xi măng PCB40 kg 475.600 2,000 951,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.494 584,000 288,554 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.816 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.378 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,414 18,621
Nhân công (NC) 644,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.760 366,000 644,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,941
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.013 2,466,375 32,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.013 10,144,534 131,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,068,137