Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vữa bê tông RCC | m3 | 20.400 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 1,621,380 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 4.430 | 366,000 | 1,621,380 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 999,406 | |||
Máy lu bán... ng tĩnh: 16 T | ca | 0.112 | 1,666,818 | 186,683 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Ô tô tưới ... ung tích: 5 m3 | ca | 0.017 | 1,247,204 | 21,202 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy trải b... bê tông SP500 | ca | 0.050 | 10,144,534 | 507,226 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T | ca | 0.028 | 1,114,000 | 31,192 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy lu run... ng lượng: 15 T | ca | 0.119 | 2,126,902 | 253,101 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 2,620,786 |