Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,146,617
Xi măng PCB40 kg 417.175 2,000 834,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 584,000 299,300 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.845 0 0
Nước lít 179.375 9 1,614 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.086 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,352 11,352
Nhân công (NC) 893,641
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670 334,697 893,641 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,141,798