Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 6.700 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 12,713,684
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 32.000 397,302 12,713,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,576,778
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.800 414,493 1,575,073 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.330 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.660 542,108 357,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 5.300 332,406 1,761,751 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.800 429,130 1,630,694 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 3.300 370,493 1,222,626 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.620 398,837 247,278 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.250 2,508,998 627,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 1.200 1,678,034 2,013,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 1.300 130,178 169,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 9.100 436,422 3,971,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 26,290,462