Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 10 mối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.580 0 0
Oxy chai 0.290 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,100,528
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.770 397,302 1,100,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 86,981
Máy hàn hơ... suất: 2000 l/h ca 0.220 395,372 86,981 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,187,510