Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 235,170
Oxy chai 1.660 0 0
Khí gas kg 3.320 0 0
Thép hình kg 214.000 0 0
Thép ống kg 836.000 0 0
Que hàn kg 4.500 52,000 234,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 2,340 1,170
Nhân công (NC) 6,162,163
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.510 397,302 6,162,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,827,626
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.500 501,176 751,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.780 67,405 119,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 0.890 1,074,024 955,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,224,960