Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 407,555
Que hàn kg 7.760 52,000 403,520 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 10.500 0 0
Vật liệu khác % 1.000 4,035 4,035
Nhân công (NC) 10,012,026
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.200 397,302 10,012,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,321,286
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.125 351,212 395,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.848 501,176 926,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,740,868