Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 875,364
Xi măng PCB40 kg 274.700 2,000 549,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.556 584,000 324,470 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.901 0 0
Nước lít 166.050 9 1,494 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 297,880
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890 334,697 297,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,242,223