Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 229,612
Xi măng PCB40 kg 63.270 2,000 126,540 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.410 220,000 90,266 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 92.907 9 836 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.500 2,176 11,970
Nhân công (NC) 1,647,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500 366,000 1,647,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,513
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,891,125