Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 26,728,856
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 48.660 397,302 19,332,746 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 18.630 397,000 7,396,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 713,857
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.540 14,767 7,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.800 147,059 705,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,442,713