Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 209,127
Xi măng PCB40 kg 60.800 2,000 121,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.394 220,000 86,724 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 89.280 9 803 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 956.000 0 0
Nhân công (NC) 658,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.800 366,000 658,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 867,927