Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 104,857
Xi măng PCB40 kg 36.722 2,000 73,444 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.141 220,000 31,108 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.916 9 305 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 103.000 0 0
Nhân công (NC) 483,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.320 366,000 483,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 587,977