Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,502
Bu lông mạ M... cái 5.000 500 2,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.018 0 0
Vật liệu khác % 0.100 25 2
Nhân công (NC) 147,001
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.370 397,302 147,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 164
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.011 14,990 164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 149,669